VietjetAir thông báo thay đổi phí và lệ phí

Ngày tạo: 29/03/2014 09:03

VietjetAir thông báo thay đổi phí và lệ phí

VietjetAir thông báo thay đổi phí và lệ phí

VietjetAir thông báo thay đổi phí và lệ phí trên toàn mạng bay trong nước và quốc tế, áp dụng từ ngày 25/03/2014.

Phí và Lệ Phí

 

Áp dụng từ ngày 25/03/2014

 

1. Các loại phí đổi, phí phạt (áp dụng theo khách/chặng bay/ lần thay đổi)

 

LOẠI PHÍ

Quốc nội (VND)

Quốc tế (VND)

Phí thay đổi chuyến bay, ngày bay,chặng bay

             250,000

            630,000

Phí đổi tên

             250,000

            630,000

Phí hủy hành trình và bảo lưu vé

             250,000

            630,000

 
2. Phí hành lý (Tính theo khách/ chặng bay) 

GÓI HÀNH LÝ

Quốc nội (VND)

Quốc tế (VND)

 

 

 

BANGKOK

SINGAPORE

Mua tại sân bay (trong vòng 03 giờ so với giờ khởi hành)

Mang đến 15 kg (trên 15kg, mỗi kg vượt được tính theo phí hành lý quá cước)

            240,000

           630,000

           630,000

Hành lý quá cước (tính theo mỗi kg)

              30,000

           315,000

           315,000

Mua trước qua website /callcenter/đại lý/phòng vé

Mang đến 15kg

            120,000

           264,000

           330,000

Mang đến 20kg

            150,000

           330,000

           380,000

Mang đến 25kg

            200,000

           440,000

           525,000

Mang đến 30kg

            300,000

           550,000

           630,000

 

3. Phí chọn chỗ ngồi (Tính theo khách/ chặng bay)

LOẠI GHẾ

MỨC PHÍ

Hạng Skyboss

Hạng Eco và Promo

Quốc tế (VND)

Chỗ ngồi thường

Miễn phí

              20,000

             20,000

Chỗ ngồi đặc biệt

Miễn phí

              60,000

             60,000

 

4. Phí phục vụ và Quản trị (Tính theo khách/ chặng bay)

TÊN PHÍ

Quốc nội (VND)

Quốc tế (VND)

 

 

Thái Lan

Singapore

Phí phục vụ

               50,000

            100,000

           100,000

Phí quản trị

               30,000

              40,000

           100,000

 

5Thuế giá trị gia tăng (VAT)

Tính theo tiền vé. Áp dụng mức phí 10% cho tất cả các chặng bay nội địa. Không áp dụng cho các chặng bay quốc tế.

 

6Phí phục vụ em bé

Tính theo khách/ chặng bay. Đang áp dụng miễn phí.

 

7. Lệ phí sân bay (Tính theo khách/ chặng bay quốc nội)

Sân bay xuất phát

Người Lớn (VND)

Trẻ em (VND)

HÀ NỘI (HAN)

       60,000

                               30,000

HỒ CHÍ MINH (SGN)

       60,000

                               30,000

HẢI PHÒNG (HPH)

       60,000

                               30,000

ĐÀ NẴNG (DAD)

       60,000

                               30,000

HUẾ (HUI)

       60,000

                               30,000

ĐÀ LẠT (DLI)

       60,000

                               30,000

PHÚ QUỐC (PQC)

       60,000

                               30,000

NHA TRANG (CXR)

       60,000

                               30,000

BUÔN MÊ THUỘT (BMV)

       60,000

                               30,000

QUI NHƠN (UIH)

       50,000

                               25,000

VINH (VII)

       50,000

                               25,000

 

8. Phí Thanh toán (Tính theo khách/ chặng bay quốc tế.) 

Áp dụng cho cả hành trình quốc nội và quốc tến cho lần thanh toán đầu tiên

Hình thức thanh toán

Tiền tệ (VND)

Quốc tế (VND)

Thẻ tín dụng

       40,000

                               40,000

Thẻ nội địa

       40,000

                               40,000

Tiền mặt

       40,000

 

Ngân hàng, điểm thu hộ

       40,000

 

 

9. Pre-Book meal

Pre-Book meal

Quốc nội (VND)

Quốc tế (VND)

Đặt suất ăn trên website Vietjet 36 tiếng trước giờ khởi hành.

40,000

                               60,000

- Được phục vụ trước.

- Luôn luôn có món ăn yêu cầu.

 

Trân trọng thông báo,